Có 3 kết quả:
中期 zhōng qī ㄓㄨㄥ ㄑㄧ • 終期 zhōng qī ㄓㄨㄥ ㄑㄧ • 终期 zhōng qī ㄓㄨㄥ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) middle (of a period of time)
(2) medium-term (plan, forecast etc)
(2) medium-term (plan, forecast etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terminal
(2) final
(2) final
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terminal
(2) final
(2) final
Bình luận 0